Du ngoạn Ấn Độ: Hành trình tự túc tiết kiệm với 30-40 triệu đồng
Du ngoạn Ấn Độ: Hành trình tự túc tiết kiệm với 30-40 triệu đồng
Theo khoản 1 Điều 2 Nghị quyết 01/2021/NQ-HĐTP thì "cho vay lãi nặng” là trường hợp bên cho vay cho bên vay vay tiền với mức lãi suất gấp 05 lần trở lên mức lãi suất cao nhất quy định tại khoản 1 Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015.
Dẫn chiếu khoản 1 Điều 468 của Bộ luật Dân sự 2015 quy định về lãi suất như sau:
Theo quy định trên, cho vay với lãi suất vượt quá 100%/năm được xem là cho vay nặng lãi.
Cho vay nặng lãi (Hình từ Internet)
Như đã đề cập ở phần trên, các chứng chỉ đều có những cách hoạt động và quy định khác nhau để giúp đánh giá theo đúng mục đích mà chứng chỉ ra đời. Chính vì thế nếu bạn đang ở trình độ A2 và muốn thi IELTS, có một số điều cần lưu ý để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi này:
Một lời khuyên nhỏ: Hãy tìm một người bạn học cùng hoặc tham gia một lớp học IELTS để có thêm động lực và được hỗ trợ từ những người có cùng mục tiêu.
Tham gia khóa học luyện thi IELTS
Tự học và sử dụng tài liệu hỗ trợ
Học tiếng Anh với ELSA Speak chỉ 5k 1 ngày, tìm hiểu ngay!
Đánh giá tiến bộ và điều chỉnh kế hoạch
Trên đây là những thông tin chi tiết giúp bạn tìm câu trả lời các thắc mắc liên quan đến bằng A2 tiếng Anh, bằng A2 tiếng Anh quy đổi IELTS, TOEIC. ELSA Speak hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có góc nhìn rõ ràng hơn về chứng chỉ tiếng Anh A2 nói riêng, và các chứng chỉ tiếng Anh nói chung.
Việc trả lại cho người vay tiền được quy định tại khoản 2 Điều 5 Nghị quyết 01/2021/NQ-HĐTP như sau:
Dẫn chiều Điều 6 Nghị quyết 01/2021/NQ-HĐTP quy định về xác định số tiền thu lợi bất chính để xử lý trách nhiệm hình sự như sau:
Như vậy, người vay tiền được trả lại tiền thu lợi bất chính mà người phạm tội cho vay nặng lãi thực tế đã thu (tiền lãi và các khoản thu trái pháp luật khác mà người vay phải trả cho người cho vay trừ đi số tiền lãi tương ứng với mức lãi suất cao nhất theo quy định của Bộ luật Dân sự).
Tuy nhiên, trường hợp người vay sử dụng tiền vay vào mục đích bất hợp pháp (như đánh bạc, mua bán trái phép chất ma túy, lừa đảo chiếm đoạt tài sản, ...) thì khoản tiền thu lợi bất chính bị tịch thu sung quỹ nhà nước.
Bạn đang tìm kiếm một thước đo chuẩn xác để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình? Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn cho con đường học tập và sự nghiệp của mình.
Chứng chỉ A2, đặc biệt là A2 Key for Schools (KET), là một trong những cột mốc quan trọng đánh dấu bước đầu thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Đối với các bạn học sinh lớp 7, 8, việc đạt được chứng chỉ A2 không chỉ chứng tỏ năng lực tiếng Anh mà còn là hành trang vững chắc để tự tin chinh phục những đỉnh cao mới trong học tập.
Sở hữu chứng chỉ A2 đồng nghĩa với việc bạn đã trang bị cho mình những kiến thức nền tảng vững chắc về tiếng Anh, sẵn sàng giao tiếp và học tập ở những cấp độ cao hơn.
Bằng tiếng Anh A2 của Cambridge đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ cơ bản, nên bạn sẽ được đánh giá qua các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, tập trung vào việc giao tiếp trong các tình huống hằng ngày và quen thuộc.
Khi đạt được bằng A2 của Cambridge, bạn chứng minh được khả năng sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong các tình huống đơn giản và làm việc với các nội dung cơ bản. Cụ thể như:
Chứng chỉ A2 CEFR (Common European Framework of Reference) là một tiêu chuẩn quốc tế được công nhận rộng rãi, do Hội đồng Châu Âu thiết lập. Chứng chỉ này đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ ở cấp độ cơ bản và được ủy quyền bởi Đại học Cambridge, đảm bảo tính khách quan và uy tín trên toàn cầu.
Thí sinh có thể lựa chọn giữa hai loại chứng chỉ tiếng Anh A2: chứng chỉ VSTEP do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam cấp, được thiết kế để đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung tham chiếu của Việt Nam, và chứng chỉ theo tiêu chuẩn Châu Âu, thường được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
Trong đó, chứng chỉ VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh tiêu chuẩn do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam ủy quyền tổ chức, được nhiều trường đại học trong nước công nhận.
Để đăng ký dự thi, bạn cần chuẩn hồ sơ đầy đủ bao gồm:
Về thủ tục, các thí sinh có mong muốn đăng ký thi VSTEP cần thực hiện 5 bước sau để có thể hoàn thành kỳ thi hợp lệ:
Hiện nay Bộ Giáo dục cấp phép cho hơn 30 trường Đại học, học viện tổ chức thi kỳ thi tiếng Anh Vstep. Bạn cần nắm bắt thông tin chính xác về các đơn vị này để đăng ký thi chuẩn. Tránh đăng ký thi chứng chỉ tiếng Anh A2 tại những đơn vị cấp bằng không uy tín, mua bán chứng chỉ giả.
Dưới đây là danh sách 34 trường tổ chức thi chứng chỉ tiếng anh A2 tại 3 miền:
Lệ phí thi chứng chỉ tiếng Anh A2 dao động từ 1.500.000 đồng đến 1.800.000 đồng, tùy thuộc vào một số yếu tố sau:
Trình độ A2 là một bước khởi đầu tốt, nhưng để có thể theo học tại các trường đại học, đặc biệt là các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, bạn cần nâng cao trình độ tiếng Anh của mình lên các cấp độ cao hơn như B1, B2 hoặc C1.
Các trường đại học thường yêu cầu các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL với mức điểm tối thiểu từ 5.5 trở lên.
Vì vậy, nếu bạn có mục tiêu du học hoặc học tập tại các trường đại học trong nước có môi trường học tập quốc tế, hãy bắt đầu ôn luyện để đạt được các chứng chỉ này ngay từ bây giờ.
Bằng A2 tiếng Anh không có một thời hạn sử dụng cụ thể được quy định. Cả chứng chỉ A2 do Bộ Giáo dục cấp và chứng chỉ A2 theo khung Châu Âu (CEFR) đều không ghi rõ thời gian hết hạn trên bằng.
Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều đơn vị, công ty, hoặc tổ chức có thể yêu cầu chứng chỉ A2 của bạn còn hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định, thường là từ 1 đến 2 năm, kể từ ngày cấp. Điều này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng nơi.
Chứng chỉ A2 CEFR là một bằng chứng quốc tế chứng nhận khả năng sử dụng ngôn ngữ ở cấp độ cơ bản. Tiêu chuẩn này được Hội đồng Châu Âu xây dựng nhằm tạo ra một khung tham chiếu chung về năng lực ngoại ngữ trên toàn thế giới.
Chứng chỉ tiếng Anh A2 và IELTS được sử dụng khá phổ biến ở Việt Nam và cũng mang đến nhiều lợi ích thiết thực cho thí sinh. Vậy chứng chỉ A2 tương đương IELTS bao nhiêu?
Trình độ A2 trong khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR) tương đương với khoảng 3.0 điểm IELTS. Điều này có nghĩa là người đạt được chứng chỉ A2 có thể giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày, hiểu và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản.
Nội dung đề thi A2 tiếng Anh được chia thành 4 phần thi, mỗi phần đánh giá một kỹ năng ngôn ngữ:
Phần thi nghe Vstep gồm 3 phần nhỏ, mỗi phần chú trọng vào 1 loại hình nghe khác nhau như:
Số lượng câu hỏi: Vstep Listening gồm 3 phần thi với 35 câu hỏi, cụ thể:
Tổng điểm: Điểm số của thí sinh sẽ được quy sang thang điểm 10 dựa trên công thức số câu trả lời đúng/ tổng số câu của đề thi, với mỗi câu đúng là 1 điểm.
Bài thi Nói VSTEP được thiết kế để đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống thực tế, bao gồm khả năng tương tác, thảo luận và trình bày một vấn đề.
Số lượng câu hỏi: Thí sinh cần thực hiện 3 phần thi trong kỹ năng Speaking, cụ thể:
Tổng điểm: Phần thi VSTEP Speaking không có thang điểm cụ thể. Tổng điểm tối đa là 10 điểm.
Bài thi VSTEP Reading đánh giá các kỹ năng đọc – hiểu của thí sinh từ cấp độ đơn giản như: Đọc hiểu thông tin chi tiết, đọc hiểu ý chính, đọc hiểu ý kiến/thái độ của tác giả đến kỹ năng nâng cao như suy luận dựa trên thông tin có sẵn trong bài và đoán nghĩa của từ dựa vào văn cảnh.
Số lượng câu hỏi: VSTEP Reading gồm 4 bài đọc, mỗi bài có 10 câu hỏi trắc nghiệm nhiều đáp án. Như vậy, bạn sẽ cần làm tổng cộng 40 câu trắc nghiệm trong phần thi này.
Tổng điểm: Tối đa 10 điểm, mỗi câu tương đương 0.25 điểm
Phần thi Writing VSTEP nhằm đánh giá khả năng viết tiếng Anh của thí sinh, bao gồm cả khả năng sử dụng ngữ pháp, từ vựng và cách trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, rõ ràng.
Số lượng câu hỏi: VSTEP Writing gồm 2 phần thi:
Tổng điểm: Tổng điểm tối đa 10 điểm. Trong đó, Task 1 chiếm ⅓ số điểm (3.3/10) và Task 2 chiếm ⅔ số điểm (6.7/10)
Bài thi A2 Cambridge (KET) có cấu trúc chia thành các phần và tổng thời gian làm bài là 120 phút. Theo phiên bản đề thi được cập nhật từ tháng 1/2020, bài thi tiếng Anh A2 của Cambridge thường được chia thành 3 phần chính, cụ thể như sau:
Phần đọc và viết: Chiếm 25% điểm số.
Cấu trúc đề thi gồm 5 phần, 32 câu hỏi:
Phần thi nghe: Chiếm 25% điểm số.
Thời gian: 30 phút (bao gồm 6 phút viết bài làm vào phiếu trả lời)
Cấu trúc đề thi gồm 5 phần, 25 câu hỏi:
Phần thi nói: Chiếm 50% điểm số.
Kết quả của bạn sẽ được đánh giá thông qua các điểm số riêng biệt cho 4 kỹ năng, bao gồm Reading, Writing, Listening và Speaking. Điểm số từ bài thi Reading và Writing sẽ được tính để đưa ra điểm số tổng cho phần Reading và Writing, trong khi Listening và Speaking đều đóng góp 25% vào tổng số điểm.
Luyện thi tiếng anh A2 qua các đề thi mẫu sẽ giúp bạn có thể làm quen với cấu trúc của đề thi, luyện tập để rút kinh nghiệm, nâng cao kiến thức có chiến thuật phân phối thời gian hợp lý. Để nhanh chóng đạt được mục tiêu A2, bạn cần có nền tảng ngữ pháp A1 và thực hiện làm đề thi thử và bấm thời gian như làm bài thi thực tế.
Tham khảo Tài liệu ôn thi tiếng anh A2 Bộ giáo dục ( Đề thi mẫu)
Đề luyện thi chứng chỉ A2 châu Âu
Ngoài việc sử dụng đề thi A2, bạn có thể tải và nghiên cứu thêm kinh nghiệm và tài liệu, đề mẫu dùng “luyện thi tiếng anh A1” để nâng cao trình độ của mình. Việc kết hợp cả hai loại đề thi sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng một cách toàn diện hơn. Đề thi A1 cung cấp nền tảng cơ bản, trong khi đề thi A2 nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn lên một mức độ cao hơn. Nhờ đó, bạn sẽ tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi chính thức và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.