Đề Thi Anh Văn 7 Học Kì 2

Đề Thi Anh Văn 7 Học Kì 2

Tổng hợp Top 100 Đề thi Tiếng Anh lớp 7 chương trình mới Học kì 1 & Học kì 2 chọn lọc, có đáp án, cực sát đề chính thức gồm các đề thi giữa kì, đề thi học kì. Hi vọng bộ đề thi này sẽ giúp bạn ôn luyện & đạt điểm cao trong các bài thi môn Tiếng Anh lớp 7.

Tổng hợp Top 100 Đề thi Tiếng Anh lớp 7 chương trình mới Học kì 1 & Học kì 2 chọn lọc, có đáp án, cực sát đề chính thức gồm các đề thi giữa kì, đề thi học kì. Hi vọng bộ đề thi này sẽ giúp bạn ôn luyện & đạt điểm cao trong các bài thi môn Tiếng Anh lớp 7.

File nghe đề thi giữa học kì và cuối học kì 2 Tiếng Anh 7 Sách Global Success, Friends Plus và I-Learn Smart World.

Bộ 20 file nghe đề thi giữa học kì và cuối học kì 2 giúp PHHS hoặc giáo viên giảm bớt thời gian thiết kế file nghe trong các đề thi hoặc làm tài liệu cho các em học sinh luyện tập để nâng cao chất lượng trong các bài kiểm tra giữa học kì hoặc cuối học kì 2 môn tiếng Anh 7.

Các file nghe được thiết kế bám sát kiến thức chủ đề của tiếng Anh 7, Global Success, Friends Plus và I-Learn Smart.

Bộ 20 đề thi nghe này, mỗi file nghe bao gồm 2 phần, thiết kế tự động lặp lại không phải mất công bấm nhiều lần.

Quý thầy cô và quý PPHS có thể tham khảo 1 đề thi ở bên dưới. Hoặc tải về đề thi tham khảo ở đây.

Đề thi giữa học kì 2 tiếng Anh 7 – Global Success

ÔN TẬP HỌC KỲ 2 TIẾNG ANH LỚP 7 Full Name: ………………………………….Class: …………….…………………………. MARKCOMMENTCode of paper(-------------------------------------------------------------------------------------------------------------A.PHONETICSI. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.( Chọn 1 từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại )1. A. wanted B. washed C. worked D. stopped2. A. cycled B. stayed C. decided D. played3. A. who B. when C. where D. what4. A. watched B. danced C. walked D. bored5. A. needed B. decided C. played D. wanted6. A. provided B. started C. worked D. decided7. A. closed B. played C. stopped D. stayed8. A. whole B. why C. what D. when9. A. called B. waited C. played D. loved10. A. looked B. lived C. laughed D. watched11. A. started B. decided C. worked D. waited12. A. played B. closed C. filled D. needed13. A. frightened B. amazed C.disappointed D. terrified14. A. thread B. beam C.breath D. stead15. A. naked B. booked C. worked D. walkedII. Find the word which has different sound in the part underlined.1. A. brainstormB. sailingC. railwayD. captain2. A. planeB. safetyC. trafficD. station3. A. vehicleB. mentionC. enterD. helicopter4. A. heyB. honeyC. obeyD. grey5. A. happyB. houseC. hereD. hour6. A. mapsB. papersC. catsD. books7. A. pollutionB. questionC. educationD. action8. A. healthyB. aheadC. breadD. seatbelt9. A. thoseB. thereC. thatD. thanks10. A. walkedB. openedC. stoppedD. watched 11. A. sound B. cloud C. found D. favourite 12. A. tool B. afternoon C. door D. school 13. A. played B. closed C. filled D. needed14. A. mention B. question C. action D. education15. A. frightened B. amazed C. disappointed D. terrified16. A. threadB. beam C. breath D. stead17. A. parade B. waste C. later D. gravy18. A. populated B. loaded C. wanted D. lived19. A. ahead B. bread C. pleasant D. seatbelt 20. A. energy B. flying C. chemistry D. technology. 21. A. naked B. cooked C. booked D. walked 22. A. ways B. days C. says D. stays 23. A. obey B. key C. grey D. survey 24. A. stayed B. washed C. filled D. annoyed25. A. who B. when C. where D. what 26. A. embarrassed B. crowded C. excited D. divided 27. A. ahead B. instead C. seatbelt D. bread 28. A. left B. centre C. enter D. frighten 29