Mùa theo cách hiểu phổ biến hiện nay là sự phân chia các khoảng thời gian trong một năm dựa vào chu kỳ của khí hậu. Hay nói cách khác mùa là một phần thời gian của năm, nhưng có những đặc điểm riêng về thời tiết và khí hậu.
Mùa theo cách hiểu phổ biến hiện nay là sự phân chia các khoảng thời gian trong một năm dựa vào chu kỳ của khí hậu. Hay nói cách khác mùa là một phần thời gian của năm, nhưng có những đặc điểm riêng về thời tiết và khí hậu.
Các mùa bằng tiếng Anh sẽ đi với giới từ “in”. Cụ thể:
Khi muốn diễn đạt “vào mùa xuân” – In SpringKhi muốn diễn đạt “vào mùa hè” – In SummerKhi muốn diễn đạt “vào mùa thu” – In Autumn/FallKhi muốn diễn đạt “vào mùa đông” – In Winter
Với những idioms thông dụng được sử dụng để truyền tải ý nghĩa cần nói, bạn nên có cho mình vốn từ vựng kết hợp idioms để áp dụng vào trong học tập cũng như cuộc sống hàng ngày. Các mùa trong năm được xem là chủ đề phổ biến, được nhiều người biết đến khi tham gia quá trình học tiếng Anh của mình. Chính vì vậy, bạn cần phải biết cách diễn đạt các idioms về các mùa một cách hợp lý. Tham khảo những mẫu ví dụ phổ biến sau để hiểu rõ hơn về cách diễn đạt các mùa bằng tiếng Anh một cách trôi chảy, nhanh chóng và gần gũi.
Các mùa là chủ đề thường thấy trong những cuộc trò chuyện hàng ngày. Trong tiếng Việt, các mùa gồm xuân hạ thu đông được nhắc đến rất nhiều trong sách vở, thơ ca và trong cuộc sống thường nhật. Các mùa trong tiếng Anh cũng vậy, những từ vựng về các mùa xuất hiện trong idioms – một khái niệm khá quen thuộc đối với người học tiếng Anh.
Idiom hiểu một cách đơn giản là một nhóm từ đi cùng nhau, biểu đạt một ý nghĩa nhất định so với nghĩa đen của mỗi từ. Những idoms có chứa từ miêu tả các mùa thường sẽ không dùng để nói trực tiếp về các mùa mà chúng được sử dụng với những ý nghĩa khác nhau để diễn tả thông điệp cần nói.
Việc nắm rõ những từ vựng của các mùa trong năm sẽ giúp bạn tích lũy thêm cho mình vốn từ vựng học tiếng Anh đa dạng hơn và nhiều cấp độ nâng cao hơn. Bên cạnh việc tự học tiếng Anh, tham gia vào một khóa học tiếng Anh trực tuyến là một phương pháp vừa đơn giản mà lại hiệu quả được nhiều người lựa chọn.
Với tiêu chuẩn học nói tiếng Anh theo giọng chuẩn quốc tế, chương trình học tại ELSA Speak cung cấp một hệ thống bài học luyện phát âm đầy đủ 44 âm trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh. ELSA Speak có hơn 25,000 bài luyện tập, hơn 7,000 bài học hỗ trợ rèn luyện và cải thiện đầy đủ các kỹ năng: phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại, intonation cho người dùng trải nghiệm học tiếng Anh một cách thoải mái và dễ hiểu. Ngoài ra, để cải thiện khả năng phát âm của người Việt, ELSA Speak còn có từ điển hướng dẫn phát âm chi tiết từng vị trí đặt lưỡi, cách nhả hơi, khẩu hình miệng, đồng thời giúp người học bổ sung vốn từ vựng hiệu quả.
Bên cạnh đó, người học còn có cơ hội tham gia luyện tập với hàng ngàn bài học, bài tập được thiết kế tỉ mỉ và đầy đủ nhằm nâng cao những kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của tiếng Anh một cách hoàn thiện hơn. Dành 5 phút mỗi ngày để trải nghiệm cùng ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak, trình độ ngoại ngữ của bạn sẽ được cải thiện đáng kể.
Hi vọng với chia sẻ về từ vựng về các mùa trong tiếng Anh, các idioms của các mùa đã giúp bạn có thêm kiến thức để trau dồi khả năng tiếng Anh của mình. Luyện tập một cách thường xuyên, mọi lúc mọi nơi để đạt được những kết quả như mong muốn về quá trình học Tiếng Anh của mình ngay từ hôm nay!
– Spring: /sprɪŋ/: Mùa xuân – Summer: /ˈsʌmər/: Mùa hạ – Autumn: /ˈɔ:təm/: Mùa thu – Winter: /ˈwɪntər/: Mùa đông.
Trong tiếng Anh, các mùa sẽ đi với giới từ “in”. Ví dụ: In summer, In Autumn/Fall, In spring, In Winter
Many people dislike winter because it is too cold, but I am the polar opposite. Winter is my favorite season. My residence is in Ho Chi Minh City. Winter does not exist in our area. My family and I visited Sapa last year. I saw winter for the first time and had a great experience.
Winter in this part of the world is quite cold, but also very pleasant. Everyone was dressed warmly with jackets and scarves. I’m the same way. We go for a walk as a group. The branches are leafless. There is fog everywhere. The winter sight is rather depressing. Perhaps it matches the atmosphere of the lonely.
We can sit in front of the heater to stay warm. It’s nice to have the warmth of a heater or stove. People become more sluggish in the winter since it is chilly. You won’t want to get out of bed if you’re wrapped in a warm blanket. Snow falls in Sapa throughout the winter. It’s not much, yet it’s extremely wonderful. I suppose I’ll come here every year to soak in the amazing ambience of this winter.
Nhiều người không thích mùa đông vì quá lạnh, nhưng tôi thì ngược lại. Mùa đông là mùa yêu thích của tôi. Mặc dù, mùa đông không tồn tại ở nơi tôi ở – Tp Hồ Chí Minh nhưng tôi và gia đình đã có trải nghiệm về mùa đông cực kỳ tuyệt vời khi đến thăm Sapa vào năm ngoái.
Mùa đông ở khu vực này khá lạnh, nhưng cũng rất dễ chịu. Mọi người đều mặc ấm với áo khoác và khăn quàng cổ. Những cành cây trụi lá. Sương mù ở khắp mọi nơi. Khung cảnh ở đây vào mùa đông có gì đó thật buồn. Có lẽ nó phù hợp với bầu không khí của những người cô đơn. Mọi người ở đây thường ngồi trước lò sưởi để giữ ấm. Thật tuyệt khi có hơi ấm của lò sưởi hoặc bếp lò.
Mọi người trở nên uể oải hơn vào mùa đông vì trời se lạnh. Bạn sẽ không muốn ra khỏi giường nếu bạn đang quấn một chiếc chăn ấm. Tuyết rơi ở Sapa suốt mùa đông. Mặc dù không nhiều, nhưng cực kỳ tuyệt vời. Tôi nghĩ rằng mình sẽ đến đây hàng năm để hòa mình vào bầu không khí tuyệt vời của mùa đông.
What’s the weather like in + tên mùa?
Ví dụ: What’s the weather like in Fall? – Thời tiết vào mùa thu như thế nào?
It’s (usually) + từ vựng miêu tả thời tiết
Ví dụ: It usually has snow and fog in winter – Trời thường có tuyết và sương mù vào mùa đông.
When summer comes, all the children feel stoked because it means they will get a long holiday. Summer brings so many fun & exciting activities to them.In the countryside, kids love to take this holiday to fly kites, go swimming, play hide and seek and other traditional games. In the city, kids participate in different activities, such as playing video games, playing football or tennis, etc.Summer is the hottest season of the year. It is sunny almost every day. It is fair to say that summer is an excellent time for making new friends and refilling one’s energy after a hard-working year.
Khi mùa hè đến, tất cả trẻ em đều cảm thấy hồi hộp, phấn khởi vì điều đó có nghĩa là chúng sẽ được nghỉ dài ngày. Mùa hè mang đến cho các em rất nhiều hoạt động vui chơi và thú vị.
Ở nông thôn, trẻ em thích nghỉ lễ này để thả diều, đi bơi, chơi trốn tìm và các trò chơi truyền thống khác. Trong thành phố, trẻ em tham gia vào các hoạt động khác nhau, chẳng hạn như chơi trò chơi điện tử, chơi bóng đá hoặc quần vợt, v.v.
Mùa hè là mùa nóng nhất trong năm. Hầu như ngày nào cũng nắng. Công bằng mà nói, mùa hè là thời điểm tuyệt vời để kết bạn mới và nạp lại năng lượng sau một năm làm việc chăm chỉ.
Từ vựng về mùa và thời tiết trong tiếng Anh rất phong phú, bao gồm nhiều đặc điểm để nhận dạng. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng mà bạn cần nắm bắt.
Ngoài những từ vựng chỉ thời tiết phổ biến đã được liệt kê, bạn có thể sử dụng một số từ vựng chỉ đặc điểm thời tiết phong phú hơn như: Nice Weather (thời tiết dễ chịu), Frosty (giá rét), Thunderstorm (bão tố, giông bão), Breeze (thời tiết có gió nhẹ),… để trình bày một cách đa dạng và linh hoạt hơn về thời tiết bạn cần nói đến.